Phiên âm : xù shì.
Hán Việt : tự sự.
Thuần Việt : tự sự; kể chuyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự sự; kể chuyện叙述事情(指书面的)xùshìwénvăn tự sự叙事诗xùshìshīthơ tự sự